Có 4 kết quả:

絞刀 jiǎo dāo ㄐㄧㄠˇ ㄉㄠ绞刀 jiǎo dāo ㄐㄧㄠˇ ㄉㄠ鉸刀 jiǎo dāo ㄐㄧㄠˇ ㄉㄠ铰刀 jiǎo dāo ㄐㄧㄠˇ ㄉㄠ

1/4

Từ điển Trung-Anh

reamer

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

reamer

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) reamer
(2) scissors

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) reamer
(2) scissors

Bình luận 0